Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bến phà


[bến phà]
ferry, ferry landing
ChỠhai tiếng ở bến phà
To wait at the ferry [for] two hours



ferry
ChỠhai tiếng ở bến phà To wait at the ferry [for] two hours


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.